Nghị định thư Kyoto là một thỏa thuận quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính, góp phần kiềm chế biến đổi khí hậu. Thỏa thuận này không chỉ đánh dấu một bước tiến lớn trong hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường mà còn đặt ra những nghĩa vụ pháp lý đối với các quốc gia tham gia. Vậy nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính tại sao lại được ra đời và vai trò của nghị định thư là gì? Hãy cùng Thư Viện Tiêu Chuẩn tìm hiểu qua bài viết sau.
Mục lục
Nội dung của Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính
Được ký kết vào ngày 11 tháng 12 năm 1997 tại Kyoto, Nhật Bản, Nghị định thư Kyoto yêu cầu các quốc gia phát triển giảm lượng khí thải nhà kính trung bình ít nhất 5% so với mức phát thải của năm 1990 trong giai đoạn 2008–2012. Những mục tiêu này được xác định dựa trên mức phát thải của từng quốc gia và áp dụng các mức cắt giảm khác nhau. Ví dụ, các quốc gia Liên minh Châu Âu (EU) phải giảm 8%, trong khi Mỹ chỉ cam kết giảm 7% và Nhật Bản 6%. Mặc dù vậy, một số quốc gia như Na Uy và Iceland lại được phép tăng phát thải do đặc điểm phát triển đặc biệt của họ.
Nghị định thư Kyoto phân chia các quốc gia tham gia thành hai nhóm chính:
- Nhóm các quốc gia phát triển (Phụ lục I): Các quốc gia này có nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện các biện pháp cắt giảm khí thải và phải báo cáo hàng năm về tiến độ thực hiện các mục tiêu giảm khí thải.
- Nhóm các quốc gia đang phát triển (Phụ lục II): Các quốc gia này không bị ràng buộc phải thực hiện các biện pháp giảm khí thải. Thay vào đó, họ chủ yếu được khuyến khích tham gia thông qua các cơ chế hợp tác quốc tế, chẳng hạn như cơ chế phát triển sạch và cơ chế đồng thực hiện, nhằm hỗ trợ sự tham gia của các nước đang phát triển vào quá trình giảm thiểu khí nhà kính.
Vai trò của Nghị định thư Kyoto trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu
Nghị định thư Kyoto đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng một hệ thống quốc tế để kiểm soát khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Đây là nền tảng giúp các quốc gia xác định rõ trách nhiệm của mình trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ công nghệ giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
Mục tiêu của Nghị định thư Kyoto
Cụ thể, Nghị định thư Kyoto được ban hành với mục tiêu nhằm:
- Mỗi Bên thuộc Phụ lục I, trong quá trình đạt tới những cam kết hạn chế và giảm phát thải định lượng theo Điều 3, nhằm đẩy mạnh sự phát triển bền vững.
- Tiến hành việc hạn chế hoặc giảm phát thải các khí nhà kính không bị kiểm soát bởi Nghị định thư Montreal, từ các bể chứa nhiên liệu của 7 ngành hàng không và trên các tàu biển, hoạt động thông qua Tổ chức Hàng không dân dụng Quốc tế và Tổ chức Hàng hải Quốc tế tương ứng.
- Phấn đấu thực hiện các chính sách và biện pháp thuộc Điều này theo phương thức nhằm giảm tối thiểu các tác động có hại, bao gồm các ảnh hưởng có hại của biến đổi khí hậu, các ảnh hưởng đến thương mại quốc tế, và các tác động về xã hội, môi trường và kinh tế đối với các bên khác, đặc biệt các bên là nước đang phát triển và nhất là các bên được xác định trong Điều 4, mục 8 và 9 của Công ước, có tính đến Điều 3 của Công ước. Hội nghị các Bên tức là cuộc họp của các bên Nghị định thư này có thể có hành động tiếp, thích hợp nhằm đẩy mạnh việc thực hiện các khoản của mục này.
- Hội nghị các bên tức tính đến các tình trạng khác nhau của các quốc gia và các ảnh hưởng tiềm tàng, sẽ xem xét các đường lối và biện pháp để hoàn thiện việc điều phối các chính sách và biện pháp.
Nội dung Cơ chế phát triển sạch của nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính
CDM là gì?
CDM là viết tắt của cụm từ “Clean Development Mechanism” trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là “Cơ chế Phát triển Sạch”. Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) là một công cụ quan trọng trong Nghị định thư Kyoto, được thiết kế để cân bằng lợi ích giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
Mục tiêu chính của CDM là hỗ trợ các quốc gia đang phát triển đạt được sự phát triển bền vững và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời giúp các quốc gia phát triển tuân thủ cam kết giảm phát thải theo quy định. Thông qua CDM, các dự án giảm phát thải tại các quốc gia đang phát triển được chứng nhận thông qua “chứng nhận giảm phát thải” (CERs), mà các quốc gia phát triển có thể sử dụng để đáp ứng một phần nghĩa vụ của họ.
Nguyên tắc của CDM
CDM hoạt động dựa trên nguyên tắc minh bạch và hiệu quả, với sự giám sát chặt chẽ từ Ban chấp hành CDM. Các dự án được xác nhận phải đảm bảo tính bền vững, lợi ích giảm phát thải thực sự và khả năng đo lường. Đồng thời, CDM còn hỗ trợ tài chính cho các dự án cần thiết, với một phần thu nhập từ các dự án được phân bổ để giúp đỡ các quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu. Bằng cách thu hút cả khu vực tư nhân và công cộng tham gia, cơ chế này không chỉ góp phần đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu mà còn tạo động lực cho sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường.
Trên đây là bài viết “Nội dung và vai trò của nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính?” do Thư Viện Tiêu Chuẩn cung cấp. Nếu quý độc giả có thắc mắc về nội dung của bài viết trên, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được giải đáp.
- Hotline: 0948.690.698
- Email: thuvientieuchuan.org@gmail.com