CBAM là gì? Toàn tập về Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của EU và Tác động đến Việt Nam 

Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) không chỉ là một quy định về môi trường, mà còn là một yếu tố định hình lại luật chơi thương mại, tác động trực tiếp đến chi phí và khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại thị trường EU. Nhiều câu hỏi đang được đặt ra: CBAM là gì một cách chính xác? Cơ chế CBAM này vận hành ra sao? Doanh nghiệp Việt Nam thuộc các ngành nào sẽ bị ảnh hưởng, và cần chuẩn bị những gì để đáp ứng tiêu chuẩn CBAM?

Bài viết này, với góc nhìn chuyên sâu và thực tế, sẽ giải mã toàn diện về CBAM, từ định nghĩa, mục tiêu, quy trình hoạt động, đến lộ trình triển khai cụ thể đến CBAM 2026 và những tác động đa chiều đối với Việt Nam. Hãy cùng khám phá để trang bị kiến thức cần thiết, biến thách thức thành cơ hội trong kỷ nguyên thương mại xanh. 

CBAM là viết tắt của từ gì? Định nghĩa chính thức

CBAM là gì
CBAM là gì

CBAM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Carbon Border Adjustment Mechanism. Dịch một cách sát nghĩa, đây là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon. 

Bạn có thể hình dung CBAM như một “công cụ chính sách khí hậu” được EU thiết kế. Mục đích của nó là áp một mức giá carbon lên các hàng hóa nhập khẩu vào thị trường EU, dựa trên lượng khí thải nhà kính (carbon) phát sinh trong quá trình sản xuất ra chúng tại quốc gia xuất xứ. 

Nói một cách đơn giản hơn, nếu một sản phẩm được sản xuất ở một quốc gia ngoài EU (như Việt Nam) với quy trình tạo ra nhiều carbon hơn so với quy trình tương tự tại EU (nơi các nhà sản xuất phải trả tiền cho lượng carbon họ thải ra thông qua Hệ thống Thương mại Khí thải – ETS), thì nhà nhập khẩu EU sẽ phải trả thêm một khoản phí khi đưa sản phẩm đó vào thị trường EU. Khoản phí này chính là thông qua cơ chế CBAM, nhằm tạo ra sự công bằng về chi phí carbon giữa hàng hóa sản xuất nội khối và hàng hóa nhập khẩu. 

Cơ chế CBAM hoạt động như thế nào? Nguyên tắc và Quy trình 

CBAM là gì
CBAM là gì

1. Nguyên tắc cốt lõi: Đánh thuế dựa trên lượng phát thải “ẩn”

Trọng tâm của cơ chế CBAM nằm ở việc định giá lượng carbon “ẩn mình” (embedded emissions) trong hàng hóa nhập khẩu vào EU. Hãy tưởng tượng mỗi sản phẩm như thép, xi măng, hay phân bón đều mang theo một “dấu chân carbon” – tức là tổng lượng khí thải nhà kính đã được tạo ra trong suốt quá trình sản xuất ra nó, từ khai thác nguyên liệu thô đến thành phẩm cuối cùng. 

CBAM yêu cầu các nhà nhập khẩu tại EU phải: 

  • Tính toán: Xác định lượng phát thải carbon ẩn chứa trong mỗi tấn hàng hóa mà họ nhập khẩu. 
  • Mua chứng chỉ: Mua một số lượng “chứng chỉ CBAM” tương ứng với lượng phát thải đã tính toán đó. Mỗi chứng chỉ đại diện cho một tấn CO2 tương đương phát thải. 
  • Trả tiền: Giá của mỗi chứng chỉ CBAM sẽ được tính toán dựa trên giá trung bình hàng tuần của tín chỉ carbon trên thị trường EU ETS (Hệ thống Thương mại Khí thải của EU). Điều này đảm bảo rằng chi phí carbon mà hàng nhập khẩu phải chịu sẽ tương đương với chi phí mà các nhà sản xuất tại EU phải trả. 

Về bản chất, CBAM không phải là một loại thuế nhập khẩu truyền thống đánh vào giá trị hàng hóa, mà là một khoản phí môi trường dựa trên cường độ phát thải carbon của sản phẩm. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một sân chơi bình đẳng, nơi chi phí carbon được phản ánh công bằng vào giá của cả hàng hóa sản xuất tại EU và hàng hóa nhập khẩu. 

2. Quy trình khai báo và mua chứng chỉ CBAM

Để cơ chế này vận hành, EU đã thiết lập một quy trình tương đối rõ ràng, trong đó trách nhiệm chính thuộc về các nhà nhập khẩu được ủy quyền (authorized CBAM declarants) tại EU. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ từ các nhà sản xuất ngoài EU (như Việt Nam). Dưới đây là các bước chính: 

  • Đăng ký: Các nhà nhập khẩu EU muốn nhập khẩu hàng hóa thuộc phạm vi CBAM phải đăng ký và được cấp phép trở thành “nhà khai báo CBAM được ủy quyền” bởi cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia thành viên EU nơi họ đặt trụ sở. 
  • Tính toán phát thải: Nhà nhập khẩu (hoặc nhà sản xuất tại nước xuất khẩu cung cấp thông tin) phải tính toán lượng phát thải carbon ẩn chứa trong hàng hóa nhập khẩu theo các phương pháp luận được EU quy định. Đây là bước mà các nhà xuất khẩu Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu chính xác. 
  • Khai báo hàng năm: Trước ngày 31/5 hàng năm, nhà nhập khẩu phải nộp báo cáo CBAM cho năm dương lịch trước đó. Báo cáo này bao gồm thông tin về tổng lượng hàng hóa nhập khẩu theo từng loại, tổng lượng phát thải ẩn chứa tương ứng, và số lượng chứng chỉ CBAM cần phải nộp. 
  • Xác minh dữ liệu: Thông tin về lượng phát thải ẩn chứa trong báo cáo CBAM phải được xác minh bởi một bên thứ ba độc lập đã được công nhận (accredited verifier). Việc này đảm bảo tính chính xác và minh bạch của dữ liệu. 
  • Mua và Nộp chứng chỉ: Nhà nhập khẩu phải mua đủ số lượng chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải đã khai báo và xác minh. Sau đó, họ phải nộp (giao lại) số chứng chỉ này cho cơ quan chức năng trước hạn chót (thường là ngày 31/5 hàng năm). Nếu nhà sản xuất tại nước xuất khẩu đã trả một khoản phí carbon tại quốc gia của họ, nhà nhập khẩu EU có thể yêu cầu khấu trừ tương ứng khi nộp chứng chỉ CBAM (với điều kiện chứng minh được). 

Mặc dù nhà nhập khẩu EU là người thực hiện các nghĩa vụ pháp lý chính, nhưng rõ ràng họ sẽ cần dữ liệu phát thải chi tiết và đáng tin cậy từ các nhà cung cấp/xuất khẩu ở nước ngoài. Nếu không có dữ liệu này, nhà nhập khẩu có thể phải sử dụng các giá trị phát thải mặc định do EU đưa ra, thường ở mức cao và bất lợi hơn, dẫn đến chi phí CBAM tăng lên. 

Tác động của CBAM đến Việt Nam: Thách thức và Cơ hội 

CBAM là gì
CBAM là gì

1. Ngành hàng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp?

Dựa trên phạm vi áp dụng ban đầu của CBAM (từ tháng 10/2023 cho giai đoạn báo cáo và từ 2026 cho giai đoạn thu phí), các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang thị trường EU sẽ đối mặt với những tác động rõ rệt nhất, bao gồm: 

  • Sắt và Thép: Đây là một trong những ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất. Các sản phẩm thép xuất khẩu sang EU sẽ phải tuân thủ các yêu cầu về báo cáo và sau đó là chi phí carbon nếu quy trình sản xuất tại Việt Nam phát thải nhiều hơn mức chuẩn của EU. 
  • Nhôm: Tương tự như sắt thép, ngành nhôm cũng nằm trong danh sách ưu tiên của CBAM do cường độ phát thải carbon cao trong quá trình sản xuất. 
  • Xi măng: Mặc dù kim ngạch xuất khẩu xi măng của Việt Nam sang EU có thể không lớn bằng các thị trường khác, nhưng nếu có, các doanh nghiệp trong ngành cũng cần chuẩn bị cho các yêu cầu của CBAM. 
  • Phân bón: Ngành sản xuất phân bón, đặc biệt là các loại phân bón gốc nitơ, cũng thuộc diện điều chỉnh của CBAM. 

Ngoài các tác động trực tiếp lên những ngành hàng trên, CBAM còn tạo ra ảnh hưởng gián tiếp lên các ngành khác trong chuỗi cung ứng. Ví dụ: Các ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng sử dụng sắt thép, nhôm làm nguyên liệu đầu vào có thể phải đối mặt với việc tăng giá nguyên liệu hoặc cần tìm kiếm nguồn cung “sạch” hơn. 

Toàn bộ chuỗi cung ứng xuất khẩu sang EU sẽ phải nâng cao nhận thức và khả năng hợp tác để cung cấp dữ liệu phát thải một cách minh bạch và chính xác. 

Mức độ ảnh hưởng cụ thể sẽ phụ thuộc vào kim ngạch xuất khẩu của từng mặt hàng sang EU và quan trọng hơn là mức độ phát thải carbon trong quy trình sản xuất tại Việt Nam so với EU. 

2. Thách thức chính đối với doanh nghiệp Việt Nam

Việc triển khai CBAM đặt ra không ít thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hoặc những doanh nghiệp chưa có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về sản xuất bền vững: 

  • Tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm 
  • Yêu cầu năng lực kỹ thuật về MRV: Việc đo lường (Measurement), báo cáo (Reporting) và xác minh (Verification) lượng phát thải khí nhà kính 
  • Áp lực giảm phát thải carbon:  
  • Phức tạp trong thủ tục và cung cấp dữ liệu 

3. CBAM có mang lại cơ hội nào cho Việt Nam không?

Mặc dù thách thức là rõ ràng, CBAM không hoàn toàn chỉ mang đến khó khăn. Nếu nhìn nhận một cách tích cực và chủ động, cơ chế này cũng mở ra những cơ hội đáng kể cho Việt Nam: 

  • Động lực mạnh mẽ cho chuyển đổi xanh 
  • Nâng cao tiêu chuẩn và năng lực cạnh tranh dài hạn 
  • Cơ hội cho các doanh nghiệp tiên phong 
  • Thúc đẩy phát triển thị trường carbon trong nước 
  • Thu hút đầu tư xanh 

Tóm lại, tác động của CBAM đến Việt Nam là đa chiều. Đó vừa là một bài toán khó đòi hỏi sự nỗ lực lớn từ cả doanh nghiệp và chính phủ, vừa là một cơ hội để Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Sự chủ động nắm bắt thông tin, đánh giá tác động và xây dựng chiến lược ứng phó ngay từ bây giờ là chìa khóa để biến thách thức thành cơ hội. 

Báo cáo CBAM là gì? Nội dung cốt lõi cần khai báo

CBAM là gì
CBAM là gì 

Báo cáo CBAM (CBAM Report/Declaration) là tài liệu chính thức mà các nhà nhập khẩu được ủy quyền (Authorized CBAM Declarants) tại EU phải nộp hàng năm cho cơ quan chức năng. Mục đích chính của báo cáo này là cung cấp thông tin chi tiết về lượng hàng hóa thuộc phạm vi CBAM đã nhập khẩu trong năm dương lịch trước đó và lượng phát thải khí nhà kính tương ứng (“ẩn mình” trong các sản phẩm đó). 

Về cơ bản, một báo cáo CBAM cần chứa đựng các thông tin cốt lõi sau: 

  • Thông tin định danh: Tên, địa chỉ, mã số đăng ký của nhà nhập khẩu được ủy quyền. 
  • Kỳ báo cáo: Năm dương lịch mà báo cáo áp dụng (ví dụ: báo cáo nộp năm 2027 sẽ cho dữ liệu của năm 2026). 
  • Tổng lượng hàng hóa nhập khẩu: Chi tiết theo từng loại hàng hóa (dựa trên mã phân loại hàng hóa – CN code), tính bằng tấn hoặc megawatt giờ (đối với điện). 
  • Tổng lượng phát thải ẩn (Embedded Emissions): Lượng phát thải trực tiếp (phát sinh từ quá trình sản xuất tại cơ sở) của hàng hóa; Lượng phát thải gián tiếp (phát sinh từ việc sản xuất điện năng tiêu thụ trong quá trình sản xuất hàng hóa), áp dụng tùy theo loại hàng hóa và giai đoạn triển khai theo quy định của EU. Lượng phát thải này cũng phải được tính toán theo đơn vị tấn CO2 tương đương cho mỗi tấn sản phẩm hoặc mỗi MWh điện. 
  • Phương pháp luận tính toán: Nêu rõ phương pháp đã sử dụng để xác định lượng phát thải ẩn (dựa trên quy định của EU). 
  • Thông tin xác minh: Dữ liệu về lượng phát thải phải được xác minh bởi một bên thứ ba độc lập được công nhận (accredited verifier). Báo cáo cần đính kèm giấy chứng nhận xác minh này. 
  • Giá carbon đã trả tại nước xuất xứ: Nếu tại Việt Nam (hoặc quốc gia xuất xứ khác) đã có cơ chế định giá carbon (thuế carbon, ETS) và nhà sản xuất đã trả một khoản phí cho lượng phát thải tương ứng, nhà nhập khẩu EU có thể khai báo thông tin này kèm bằng chứng để yêu cầu khấu trừ vào số lượng chứng chỉ CBAM phải nộp. 

Báo cáo này là cơ sở pháp lý để cơ quan chức năng EU xác định nghĩa vụ mua và nộp chứng chỉ CBAM của nhà nhập khẩu. Do đó, tính chính xác và đầy đủ của thông tin là cực kỳ quan trọng. 

Tiêu chuẩn CBAM về tính toán và xác minh phát thải 

CBAM là gì
CBAM là gì

EU không chỉ yêu cầu báo cáo mà còn đặt ra các tiêu chuẩn CBAM cụ thể về cách thức tính toán và xác minh lượng phát thải ẩn. Các tiêu chuẩn này được quy định chi tiết trong các văn bản pháp lý thực thi (Implementing Acts) của CBAM. Một số điểm chính bao gồm: 

1. Phương pháp tính toán

  • EU khuyến khích mạnh mẽ việc sử dụng dữ liệu phát thải thực tế từ cơ sở sản xuất 
  • EU cung cấp các phương pháp luận chi tiết cho từng loại hàng hóa thuộc phạm vi CBAM, tương tự như các quy tắc áp dụng trong hệ thống EU ETS. 
  • Trong trường hợp không thể có dữ liệu thực tế (ví dụ: nhà sản xuất không cung cấp, hoặc dữ liệu không đáng tin cậy), nhà nhập khẩu có thể phải sử dụng các giá trị phát thải mặc định do Ủy ban Châu Âu công bố. Lưu ý rằng các giá trị mặc định này thường được thiết lập ở mức tương đối cao (dựa trên hiệu suất trung bình của các nhà sản xuất kém hiệu quả nhất) để khuyến khích việc cung cấp dữ liệu thực tế. 

2. Yêu cầu về dữ liệu

Dữ liệu phát thải phải đảm bảo tính hoàn chỉnh, nhất quán, minh bạch và chính xác. 

3. Xác minh bắt buộc

Đây là một yêu cầu then chốt. Toàn bộ dữ liệu về lượng phát thải ẩn trước khi được đưa vào báo cáo CBAM chính thức (áp dụng từ giai đoạn thu phí năm 2026) phải được kiểm tra và xác nhận bởi một bên xác minh độc lập được công nhận (accredited verifier). Bên xác minh này đóng vai trò như một “kiểm toán viên môi trường”, đảm bảo rằng các số liệu được tính toán đúng phương pháp, đáng tin cậy và tuân thủ các quy định của CBAM. 

ETS là gì và vai trò của nó với CBAM? 

CBAM là gì
CBAM là gì

1. ETS là gì?

ETS là viết tắt của Emissions Trading System, tức là Hệ thống Thương mại Khí thải. EU ETS, ra đời từ năm 2005, là chương trình mua bán phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới và là công cụ chủ lực của EU để giảm phát thải công nghiệp. Vai trò chính của EU ETS là tạo ra một “giá carbon” cho các ngành công nghiệp nội khối EU, buộc họ phải tính đến chi phí môi trường trong hoạt động sản xuất và khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch hơn. 

2. Tại sao CBAM lại cần thiết khi đã có ETS?

CBAM được thiết kế như một cơ chế bổ sung để giải quyết hiện tượng “rò rỉ carbon”. Bằng cách áp một mức giá carbon lên hàng hóa nhập khẩu (tương đương với giá trong EU ETS), CBAM nhằm mục đích: 

  • Đảm bảo hàng nhập khẩu phải đối mặt với chi phí carbon tương tự như hàng sản xuất tại EU. 
  • Loại bỏ động cơ “rò rỉ carbon”. 
  • Tạo sân chơi bình đẳng cho các nhà sản xuất EU và ngoài EU trên thị trường nội địa EU. 

Vì vậy, CBAM không thay thế ETS mà hoạt động song song và bổ trợ cho ETS, đảm bảo tính hiệu quả và toàn vẹn của chính sách định giá carbon của EU khi áp dụng cho cả sản xuất nội khối và hàng hóa nhập khẩu. 

Lộ trình triển khai CBAM đến 2026 và các cập nhật mới nhất 

CBAM là gì
CBAM là gì

1. Giai đoạn chuyển tiếp (Từ 01/10/2023 đến 31/12/2025): Chỉ có Nghĩa vụ Báo cáo

Doanh nghiệp lúc này: 

  • Chỉ yêu cầu báo cáo, chưa thu phí 
  • Không cần mua chứng chỉ CBAM 

Tần suất báo cáo: Nhà nhập khẩu phải nộp báo cáo CBAM hàng quý (quarterly) trong giai đoạn này. Báo cáo đầu tiên cho quý 4/2023 có hạn nộp là ngày 31/01/2024. 

2. Giai đoạn áp dụng đầy đủ (Từ 01/01/2026): Bắt đầu thu phí

Đây là giai đoạn: 

  • Bắt buộc mua và nộp chứng chỉ CBAM 
  • Nghĩa vụ báo cáo sẽ chuyển từ hàng quý sang hàng năm 
  • Loại bỏ dần hạn ngạch ETS miễn phí 
  • Dữ liệu phát thải trong báo cáo CBAM hàng năm phải được xác minh bởi một bên thứ ba độc lập được công nhận. 

3. Các cập nhật và khả năng mở rộng của CBAM trong tương lai

CBAM là một cơ chế mới và phức tạp, do đó, EU dự kiến sẽ tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh trong quá trình triển khai. Một số điểm cần lưu ý về các cập nhật và khả năng mở rộng: 

  • Ủy ban Châu Âu (EC) có kế hoạch rà soát hiệu quả hoạt động của CBAM trước khi kết thúc giai đoạn chuyển tiếp và định kỳ sau đó. 
  • EC sẽ xem xét khả năng mở rộng phạm vi áp dụng của CBAM sang các ngành hàng khác có nguy cơ rò rỉ carbon cao, ví dụ như hóa chất hữu cơ, polyme, hoặc các sản phẩm hạ nguồn khác 
  • Hiện tại, việc tính toán phát thải gián tiếp (từ điện năng tiêu thụ) đang được áp dụng cho một số ngành và sẽ được xem xét mở rộng trong tương lai dựa trên phương pháp luận được thống nhất. 
  • EC sẽ tiếp tục ban hành các quy định thực thi (Implementing Acts) và hướng dẫn chi tiết (guidance documents) để làm rõ các khía cạnh kỹ thuật của việc tính toán, báo cáo và xác minh phát thải. 

Do đó, các doanh nghiệp và bên liên quan cần liên tục theo dõi các thông báo và cập nhật chính thức từ Ủy ban Châu Âu để nắm bắt những thay đổi và điều chỉnh kịp thời trong quy định về CBAM. 

Nắm rõ lộ trình này giúp doanh nghiệp Việt Nam không bị động, có kế hoạch chuẩn bị từng bước, từ việc làm quen với báo cáo trong giai đoạn chuyển tiếp đến việc sẵn sàng đối mặt với các nghĩa vụ tài chính từ năm 2026. 

Download tài liệu CBAM PDF 

Doanh nghiệp cần tìm đọc thêm các tài liệu về CBAM để hiểu hơn về các quy định EU yêu cầu. Để hỗ trợ doanh nghiệp đơn giản hóa quá trình này, Thư Viện Tiêu Chuẩn sẵn sàng chia sẻ các tài liệu CBAM PDF. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chúng Tôi để được nhận tài liệu miễn phí. 

—————————————————————————————————- 

Như vậy, CBAM không còn là một khái niệm lý thuyết xa vời mà đã trở thành một thực tế pháp lý đang dần định hình bức tranh thương mại giữa Việt Nam và EU. Việc hiểu rõ CBAM là gì, nắm vững cơ chế CBAM hoạt động, các tiêu chuẩn CBAM về báo cáo phát thải và lộ trình áp dụng đến CBAM 2026 là bước đi tiên quyết và tối quan trọng cho mọi doanh nghiệp Việt Nam đang hoặc có ý định tiếp cận thị trường tiềm năng này.

Quý Doanh Nghiệp vui lòng liên hệ Thư Viện Tiêu Chuẩn theo số Hotline: 0948.690.698 hoặc Email: thuvientieuchuan.org@gmail.com để được tư vấn tuân thủ CBAM một cách cụ thể. 

Bài viết khác

Chứng chỉ CBAM: Giải đáp từ A-Z về “Thuế Carbon” Châu Âu 

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và nỗ lực chung về chống biến. . .

Xây dựng HACCP cho quy trình sản xuất cà phê: Hướng dẫn chi tiết 

Trong ngành công nghiệp cà phê, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. . .

Tài liệu ISO 50001 PDF: Hướng dẫn Tải tài liệu miễn phí 

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tối ưu hóa năng lượng cho doanh nghiệp,. . .

Hệ thống quản lý năng lượng ISO 50001 (EnMS) là gì? 

Trong bối cảnh chi phí năng lượng ngày càng leo thang và áp lực từ các quy. . .

BRCGS Global Standard: BRCGS Food V9 khác biệt gì với BRCGS Food V8? 

An toàn thực phẩm luôn là ưu tiên hàng đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với. . .

BRCGS, IFS, ISO 22000: Đặc điểm và giá trị cốt lõi 

Chuỗi cung ứng thực phẩm ngày càng phức tạp và người tiêu dùng ngày càng. . .

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Về chúng tôi

  • Dịch vụ Đào Tạo – Tư Vấn – Chứng Nhận
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp – Hiệu Quả – Chi Phí Hợp Lý
  • Chứng Chỉ Công Nhận Quốc Tế

Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

0948.690.698

thuvientieuchuan.org@gmail.com

thuvientieuchuan.org

error: Alert: Content is protected !!
0948.690.698
0948.690.698
Messenger
Messenger
Zalo
Zalo
Liên hệ
Liên hệ