Thực trạng hiệu ứng nhà kính hiện nay tại Việt Nam đang là vấn đề đáng báo động, khi lượng khí nhà kính phát thải liên tục gia tăng trong bối cảnh phát triển kinh tế và đô thị hóa mạnh mẽ. Các hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, năng lượng, và quản lý chất thải đều góp phần tạo nên lượng phát thải đáng kể, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Thực tế này đòi hỏi sự quan tâm và nỗ lực không ngừng từ các cấp chính quyền, doanh nghiệp, và người dân trong việc giảm thiểu khí nhà kính, đồng thời thúc đẩy các giải pháp phát triển bền vững nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Vậy tình hình phát thải khí nhà kính ở Việt Nam như thế nào? Hãy cùng Thư Viện Tiêu Chuẩn tìm hiểu qua bài viết sau.
Mục lục
Tổng quan về hiệu ứng nhà kính
Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên giúp giữ ấm cho Trái đất, nhưng do sự gia tăng phát thải khí nhà kính (KNK) từ các hoạt động của con người, hiện tượng này đang trở thành một trong những nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu. Các khí nhà kính chính bao gồm carbon dioxide (CO2), metan (CH4), nitrous oxide (N2O), và các khí fluorinated. Khi lượng khí này tăng lên quá mức, chúng giữ lại nhiệt trong khí quyển, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, dẫn đến các biến đổi khí hậu như mực nước biển dâng, nhiệt độ trái đất tăng, và tác động đến môi trường và xã hội.
Thực trạng phát thải khí nhà kính hiện nay tại Việt Nam
1. Giai đoạn 2000 – 2014
Dưới đây là hiện trạng của 5 lĩnh vực phát thải khí nhà kính chủ đạo trong giai đoạn 2000 – 2014:
-
- Lĩnh vực nông nghiệp: Nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất trong phát thải khí nhà kính ở Việt Nam, với khoảng 60,4% tổng phát thải khí nhà kính quốc gia vào năm 2014. Đây chủ yếu là do các hoạt động canh tác, chăn nuôi, và quản lý đất đai, với lượng phát thải chủ yếu từ phân bón hóa học và chất thải động vật.
- Lĩnh vực năng lượng: Phát thải khí nhà kính từ năng lượng chiếm 31,6% tổng phát thải quốc gia năm 2014. Các nguồn năng lượng chính như điện, than đá, và các dạng năng lượng hóa thạch khác đóng góp lớn vào sự gia tăng phát thải.
- Lĩnh vực chất thải: Phát thải từ chất thải cũng gia tăng mạnh trong giai đoạn 2000–2014, với cường độ phát thải tăng gấp đôi, từ 0,1 tấn CO2tđ/người lên 0,23 tấn CO2tđ/người. Việt Nam có tỷ lệ phát thải chất thải cao hơn mức trung bình thế giới và các quốc gia như Braxin và Trung Quốc.
- Lĩnh vực LULUCF (Land Use, Land-Use Change, and Forestry): Vào năm 2000, Việt Nam là một quốc gia phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực LULUCF. Tuy nhiên, đến năm 2014, Việt Nam đã chuyển sang trở thành quốc gia hấp thụ khí nhà kính nhờ vào các chính sách bảo vệ rừng và trồng cây xanh.
- Lĩnh vực IPPU: Trong giai đoạn 2000–2014, lĩnh vực IP (Industrial Processes) của Việt Nam chứng kiến sự gia tăng đáng kể về cường độ phát thải CO2, từ 0,13 tấn CO2tđ/người lên 0,42 tấn CO2tđ/người, cao hơn mức trung bình toàn cầu (0,37 tấn CO2tđ/người). Mặc dù vậy, mức phát thải của Việt Nam vẫn thấp hơn một số quốc gia lớn như Trung Quốc, Mỹ, Hàn Quốc và Thái Lan, nhưng lại ngang bằng với Nhật Bản và cao hơn Ấn Độ. Đặc biệt, cường độ phát thải CO2 trên mỗi đơn vị GDP của Việt Nam trong lĩnh vực này cao gấp 6 lần so với trung bình thế giới và cao hơn nhiều so với các quốc gia như Brazil, Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này chỉ ra rằng, mặc dù mức phát thải CO2 của Việt Nam trong lĩnh vực IP chưa đạt mức cao của các quốc gia công nghiệp phát triển, nhưng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu phát thải trong lĩnh vực này vẫn còn nhiều tiềm năng cải thiện.
Trong giai đoạn từ 2000 đến 2014, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của cường độ phát thải khí nhà kính trên mỗi đơn vị GDP. Cường độ phát thải theo dân số của Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng và nông nghiệp đã tăng lên, đồng thời Việt Nam vẫn duy trì mức phát thải thấp hơn so với nhiều quốc gia phát triển như Mỹ và Nhật Bản. Tuy nhiên, các lĩnh vực như năng lượng và nông nghiệp cần phải có các biện pháp giảm phát thải hiệu quả trong tương lai.
Về cường độ phát thải trên mỗi đơn vị GDP, Việt Nam vẫn duy trì tỷ lệ cao hơn mức trung bình thế giới trong các lĩnh vực như năng lượng và nông nghiệp. Điều này cho thấy sự cần thiết phải chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch và cải thiện các phương thức sản xuất nông nghiệp nhằm giảm phát thải khí nhà kính.
2. Giai đoạn 2014 – 2030
Trong giai đoạn 2014–2030, lượng khí nhà kính (KNK) phát thải từ cả năm lĩnh vực chính (năng lượng, nông nghiệp, IP, chất thải) được dự báo sẽ tăng mạnh. Cụ thể, tổng lượng phát thải KNK dự kiến sẽ tăng từ 283,97 triệu tấn CO2tđ vào năm 2014 lên 927,9 triệu tấn CO2tđ vào năm 2030, tương đương mức tăng gấp 3,2 lần. Trong đó, lĩnh vực năng lượng vẫn là nguồn phát thải lớn nhất, chiếm 73,1% tổng lượng phát thải. Lĩnh vực IP dự kiến sẽ vượt lên vị trí thứ hai với tỷ lệ 15,1%, tiếp theo là lĩnh vực nông nghiệp ở vị trí thứ ba với 12,1%, và lĩnh vực chất thải chiếm tỷ lệ nhỏ nhất, chỉ 5,0%.
Số liệu kiểm kê giai đoạn 2000–2014 cùng dự báo đến năm 2030 cho thấy một sự thay đổi rõ rệt trong thứ tự phát thải KNK giữa các lĩnh vực. Từ năm 2002, năng lượng đã vượt mặt nông nghiệp để dẫn đầu trong danh sách các nguồn phát thải lớn nhất. Đến năm 2025, lĩnh vực các quá trình công nghiệp dự kiến vươn lên vị trí thứ hai, thay thế nông nghiệp. Trong khi đó, lĩnh vực chất thải giữ vai trò khiêm tốn với tỷ lệ phát thải nhỏ nhất, xếp ở vị trí cuối. Đặc biệt, từ năm 2005, lĩnh vực LULUCF đã chuyển mình thành một “lá phổi xanh” quan trọng, đóng vai trò hấp thụ KNK thay vì phát thải.
Tóm lại, mặc dù tổng lượng phát thải KNK của Việt Nam hiện tại chưa phải là con số đáng kể trên quy mô toàn cầu, nhưng tốc độ gia tăng của nó lại rất đáng lo ngại. Cụ thể, từ năm 2000 đến 2014, phát thải tăng gần gấp đôi (1,88 lần) và được dự báo sẽ tăng hơn 3 lần từ 2014 đến 2030 nếu không có các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ. Phân tích trong hai giai đoạn này đã chỉ ra sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu các lĩnh vực phát thải.
Kể từ năm 2002, lĩnh vực năng lượng đã vượt qua nông nghiệp để chiếm vị trí đầu bảng, với tỷ lệ phát thải tăng từ 53,4% năm 2014 lên 71,3% vào năm 2030. Đến năm 2025, các quá trình công nghiệp (IP) dự kiến sẽ vươn lên vị trí thứ hai, chiếm 15,2% tổng lượng phát thải, trong khi nông nghiệp giảm mạnh, từ vị trí đứng đầu vào năm 2000 xuống còn 11,5% vào năm 2030. Lĩnh vực chất thải luôn duy trì ở mức thấp nhất, với tỷ lệ giảm nhẹ từ 5,8% năm 2020 xuống 4,7% năm 2030. Đáng chú ý, lĩnh vực LULUCF đã chuyển từ phát thải sang hấp thụ khí nhà kính kể từ năm 2005, tạo nên một điểm sáng trong bức tranh tổng thể.
Kết quả này cho thấy sự cần thiết phải thực hiện các biện pháp khẩn cấp và hiệu quả hơn để kiểm soát và giảm thiểu phát thải, đặc biệt trong các lĩnh vực có tỷ trọng lớn như năng lượng và công nghiệp.
Những biện pháp để cải thiện thực trạng phát thải khí nhà kính ở Việt Nam theo 5 lĩnh vực chính
1. Lĩnh vực nông nghiệp
- Chuyển đất chuyên lúa–lúa thành lúa–thủy sản
- Chuyển đất lúa thành đất cây trồng cạn.
2. Lĩnh vực năng lượng
- Tối ưu hóa chu trình đốt clanker
- Giảm tổn thất nhiệt lò nung clinker
- Thu hồi nhiệt thải từ sản xuất xi măng
- Áp dụng công nghệ cải tiến trong sản xuất gạch nung
- Phun than antracit bột vào lò cao
- Nung nóng sơ bộ thép phế liệu trước khi đưa vào lò điện hồ quang (EAF)
- Gia nhiệt trong máy cán thép
- Giới hạn mức tiêu thụ nhiên liệu đối với xe cơ giới sản xuất lắp ráp, nhập khẩu mới
- Chuyển đổi từ phương thức vận tải hành khách từ sử dụng phương tiện cá nhân sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng
- Chuyển đổi từ vận tải đường bộ sang đường thủy nội địa và ven biển
- Sử dụng xe máy điện
- Sử dụng các thiết bị điện hiệu suất cao trong dịch vụ thương mại
- Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các phân ngành công nghiệp
- Tăng hệ số tải của ô tô tải
- Chuyển đổi phương thức vận tải từ đường bộ sang đường sắt
3. Lĩnh vực chất thải
- Chôn lấp chất thải rắn có thu hồi khí bãi rác cho phát điện
- Chôn lấp bán hiếu khí
- Sản xuất phân hữu cơ từ chất thải rắn
- Sản xuất tấm nhiên liệu RDF
4. Lĩnh vực LULUCF
- Bảo tồn và bảo vệ diện tích rừng tự nhiên hiện có ở vùng đồi núi
- Bảo tồn và bảo vệ rừng ven biển
- Nâng cao năng suất và trữ lượng các–bon của rừng trồng gỗ lớn
- Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
5. Lĩnh vực IPPU
- Nghiền tro bay thay thế clinker trong thành phần xi măng
- Nghiền Pozzolana thay thế clinker trong thành phần xi măng
- Nghiền đá vôi thay thế clinker trong thành phần xi măng
- Nghiền xì lò thổi (GBFS) thay thế clinker trong thành phần xi măng
Trên đây là bài viết “Thực trạng hiệu ứng nhà kính hiện nay tại Việt Nam” do Thư Viện Tiêu Chuẩn cung cấp. Nếu quý độc giả có thắc mắc về nội dung của bài viết trên, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được giải đáp.
- Hotline: 0948.690.698
- Email: thuvientieuchuan.org@gmail.com